Có 2 kết quả:

份量 fèn liang ㄈㄣˋ 分量 fèn liang ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see [fen4 liang5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quantity
(2) weight
(3) measure

Bình luận 0