Có 2 kết quả:
份量 fèn liang ㄈㄣˋ • 分量 fèn liang ㄈㄣˋ
fèn liang ㄈㄣˋ [fèn liàng ㄈㄣˋ ㄌㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
fèn liang ㄈㄣˋ [fēn liàng ㄈㄣ ㄌㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quantity
(2) weight
(3) measure
(2) weight
(3) measure
Bình luận 0
fèn liang ㄈㄣˋ [fèn liàng ㄈㄣˋ ㄌㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
fèn liang ㄈㄣˋ [fēn liàng ㄈㄣ ㄌㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0